Bảng điều khiển mạnh nhất năm 2020 của Sony. Khám phá các lãnh thổ ảo chưa được khám phá và tiêu diệt những con rồng bằng máy chơi game Sony PlayStation kiểu dáng đẹp này. SSD 825GB cho phép thời gian tải cực nhanh, trong khi Trải nghiệm 3-D tải nhanh như chớp với SSD tốc độ cực cao Chìm đắm sâu hơn với hỗ trợ phản hồi xúc giác, trình kích hoạt thích ứng và Âm thanh 3D, và thế hệ hoàn toàn mới của các trò chơi PlayStation đáng kinh ngạc2020 PlayStation mới - PS - 5 - Console - Disc Version Trải nghiệm tải nhanh như chớp với SSD tốc độ cực cao Chìm đắm sâu hơn với hỗ trợ phản hồi xúc giác, trình kích hoạt thích ứng và Âm thanh 3D, cùng thế hệ trò chơi PlayStation hoàn toàn mới
Thông tin cấu hình PlayStation®5
CPU | x86-64-AMD Ryzen™ “Zen 2” |
8 Cores / 16 Threads | |
Variable frequency, up to 3.5 GHz | |
GPU | AMD Radeon™ RDNA 2-based graphics engine |
Ray Tracing Acceleration | |
Variable frequency, up to 2.23 GHz (10.3 TFLOPS) | |
Bộ Nhớ Hệ Thống | GDDR6 16GB |
448GB/s Bandwidth | |
SSD | 825GB |
5.5GB/s Read Bandwidth (Raw) | |
Ổ Quang | Ultra HD Blu-ray (66G/100G) ~10xCAV |
Đĩa Game PS5 | Ultra HD Blu-ray, up to 100GB/disc |
Đầu Xuất Hình Ảnh | HDMI™ OUT port |
Âm Thanh | “Tempest” 3D AudioTec |
Kích Thước | PS5: Tương đương 390mm x 104mm x 260mm (Dài x Cao x Rộng)(không tính kích thước chiếu lớn nhất và đế) |
Trọng Lượng | PS5: 4.5kg |
Nguồn Điện | PS5: 350W |
Cổng Kết Nối | USB Type-A port (Hi-Speed USB) |
Kết Nối Mạng | Ethernet (10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T) |
Thông tin cấu hình DualSense™ Wireless Controller
Kích Thước | Tương đương. 160mm x 66mm x 106mm (không tính kích thước chiếu lớn nhất) (Dài x Cao x Rộng) | |
Trọng Lượng | Approx. 280g | |
Buttons | PS button, Create button, Options button, | |
Touch Pad | 2 Point Touch Pad, Capacitive Type, Click Mechanism | |
Motion Sensor | SIXAXIS motion sensing system (three-axis gyroscope + three-axis accelerometer) | |
Audio | Built-in Microphone Array, Built-in Mono Speaker, Stereo Headset Jack | |
Feedback | Trigger Effect (on R2/L2 button), Vibration (haptic feedback by dual actuators), Indicators (Light bar / Player indicator / MUTE status) | |
Ports | USB Type-C® port (Hi-Speed USB), Stereo Headset Jack, Charging Terminals | |
Communication | Wireless | Bluetooth® Ver5.1 |
Wired | USB connection (HID, Audio) | |
Battery | Type | Built-in rechargeable lithium-ion battery |
Voltage | DC 3.65V | |
Capacity | 1,560mAh |
➤ Bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
➤ Sản phẩm đổi trả phải còn nguyên vẹn , không trầy xước
➤ Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả